Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blue note


noun
a flattened third or seventh
Hypernyms:
note, musical note, tone
Part Holonyms:
blues


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.